--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lễ giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lễ giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ giáo
+ noun
rites, ethical behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ giáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lễ giáo"
:
lão giáo
lễ giáo
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
lễ giáo
:
rites, ethical behaviour
+
bản làng
:
Mountain hamlets and villages
+
mordent
:
(âm nhạc) láy rền
+
decree nisi
:
Quyết định tạm thời li dị sẽ trở thành dứt khoát nếu sau một thời gian đã định không có gì trái ngược lại
+
đánh đuổi
:
to drive off (away) ; to exped